Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
2 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
3 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
4 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
5 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
6 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163 | Phòng chống thiên tai | 2 | |
7 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161 | Phòng chống thiên tai | 2 | |
8 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162 | Phòng chống thiên tai | 2 | |
9 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
10 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
11 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
12 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
13 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
14 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | Chứng thực | 2 | |
15 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Chứng thực | 2 | |
16 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | Chứng thực | 2 | |
17 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | Chứng thực | 2 | |
18 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927 | Chứng thực | 2 | |
19 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942 | Chứng thực | 2 | |
20 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | Chứng thực | 2 | |
21 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019 | Chứng thực | 2 | |
22 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | Chứng thực | 2 | |
23 | Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
24 | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001753 | Bảo trợ xã hội | 2 | |
25 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739 | Bảo trợ xã hội | 2 |